Cực HOT! Sự kiện Đại Phú Hào đã quay trở lại, với nhiều ưu đãi hỗ trợ quý Đại hiệp trên con đường chinh phục thế giới tuyệt đỉnh võ hiệp. Rất nhiều phần quà vô cùng giá trị đang chờ đón.
Tham gia và trở thành Thập Đại Phú Hào ngay!
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 40 | Khóa |
Ngân Châm | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Ngoại Trang tọa kỵ(7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 40 | Khóa | |
10000 | Ngân Châm | 5 | Khóa |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 20 | Khóa | |
Vàng Khóa 2 Vạn | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 20 vạn | 4 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa | |
20000 | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa |
Huyền đồng | 300 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 20 vạn | 10 | Khóa | |
Vàng Khóa 2 Vạn | 5 | Khóa | |
70000 | Túi chọn huyệt đồ | 1 | Khóa |
Túi chọn đồng đội 4 sao (môn phái) | 2 | Khóa | |
Huyền đồng | 400 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | |
150000 | Tinh Kim | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Phòng Cụ Hoàng Kim | 1 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa | |
300000 | Trang Bị Hoàng Kim (Trừ vũ khí) | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Huyền Bạc | 50 | Khóa | |
Huyền Kim | 5 | Khóa | |
Đá Rèn | 200 | Khóa | |
Thẻ đồng đội 6 sao tuỳ chọn | 1 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa |
Chân khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 3 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Đá Rèn | 50 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa | |
Huyền đồng | 250 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
70000 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 200 | Khóa |
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Đá Rèn | 150 | Khóa | |
Huyền đồng | 500 | Khóa | |
Túi Ma Thạch Lấp Lánh Lv6 | 1 | Khóa | |
Tinh thần Sa | 1 | Khóa | |
150000 | Tiền | 100 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 6 Sao Tùy Chọn | 1 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Tụ Linh Đan | 2 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 3 | Khóa | |
300000 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 500 | Khóa |
Ẩn Mạch tùy chọn | 3 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 200 | Khóa | |
Thẻ đồng đội 7 sao tùy chọn | 1 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 100 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 3 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa |
Hoạt lực 5000 | 4 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 30 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Mảnh Linh Ngọc | 250 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Đá Rèn | 100 | Khóa | |
70000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 100 | Khóa |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +20 | 4 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 50 | Khóa | |
Mảnh Thủy Tinh Đa Sắc | 2 | Khóa | |
Mảnh Linh Ngọc | 350 | Khóa | |
150000 | Mảnh Thủy Tinh Đa Sắc | 5 | Khóa |
Mảnh Linh Ngọc | 450 | Khóa | |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Hoạt lực 50000 | 1 | Khóa | |
Nguyên Tinh | 2 | Khóa | |
300000 | Tinh Kim Cao Cấp | 1 | Khóa |
Đồ Phổ Tuyệt Thế Chưa Giám Định | 1 | Khóa | |
Phụ Tu Lệnh | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | Khóa | |
Nguyên Tinh | 3 | Khóa | |
Mảnh Thủy Tinh Đa Sắc | 7 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái | Tiêu phí tối thiểu |
TOP 1 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 2 | Khóa | 170000 |
Cánh 5-Băng Nghiên Vũ | 1 | Khóa | ||
Trang Bị Hoàng Kim(trừ vũ khí) | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 500 | Khóa | ||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 150 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 4 | Khóa | ||
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | ||
TOP 2 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | 100000 |
Cánh 5-Băng Nghiên Vũ | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 400 | Khóa | ||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 80 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | ||
TOP 3-5 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | 70000 |
Cánh 4-Lạc Anh Phi Dực | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 300 | Khóa | ||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 50 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 80 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái | Tiêu phí tối thiểu |
TOP 1 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 2 | Khóa | 170000 |
Cánh 7-Linh Lung Vũ | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 500 | Khóa | ||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 150 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | ||
TOP 2 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | 100000 |
Cánh 6-Bình Loan Vũ | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 300 | Khóa | ||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 80 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 120 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | ||
TOP 3-5 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | 70000 |
Cánh 5 | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 300 | Khóa | ||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 60 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa |