Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Túi Chọn Danh Vọng (5 chọn 1) | 100 | Khóa | |
Vàng Khóa 10 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân 10 điểm | 50 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo | 10 | Khóa | |
Túi Toái Phiến 3 | 20 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 100 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000 điểm) | 50 | Khóa | |
Đá Rèn | 200 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 50 | Khóa | |
Long Diên Thảo | 1 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 150 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000 điểm) | 50 | Khóa | |
Đá Rèn | 200 | Khóa | |
Thủy Tinh Sắc Màu | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 100 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | |
Long Diên Thảo | 1 | Khóa |