Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 100 | Không khóa | |
Vàng Khóa 10 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân 10 điểm | 10 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo | 10 | Khóa | |
Túi Tọa Kỵ Huyết 7 Kỹ Năng 5 | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 100 | Không khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000 điểm) | 10 | Khóa | |
Đá Rèn | 50 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 90 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 100 | Không khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000 điểm) | 30 | Khóa | |
Đá Rèn | 50 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 90 | Khóa | |
Mảnh Thủy Tinh Sắc Màu | 2 | Khóa |