Xếp hạng | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Hạng 1 | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Không Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng (9 chọn 1) | 20 | Không Khóa | ||
Hạng 2 | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng (9 chọn 1) | 20 | Không Khóa | ||
Hạng 3 | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng (9 chọn 1) | 15 | Không Khóa |
Xếp hạng | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Hạng 1 | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 2 | Không Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng (9 chọn 1) | 30 | Không Khóa | ||
Hạng 2 | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Không Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng (9 chọn 1) | 25 | Không Khóa | ||
Hạng 3 | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Không Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng (9 chọn 1) | 20 | Không Khóa |