Thời gian mở máy chủ | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Máy chủ đã mở 1 ngày | Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Thống Lĩnh Ấn (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 30 ngày | Thống Lĩnh Ấn (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 48 ngày | Đại Tướng Ấn (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 2 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 76 ngày | Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 90 ngày | Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 118 ngày | Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 3 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 140 ngày | Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 20 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 162 ngày | Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 20 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 202 ngày | Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 20 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Thời gian mở máy chủ | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Máy chủ đã mở 1 ngày | Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 30 ngày | Túi Chọn Bộ Kiện Vũ Khí Hiếm Bậc 6 | 1 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 48 ngày | Túi Chọn Bộ Kiện Vũ Khí Hiếm Bậc 6 | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 5 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 76 ngày | Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 2 | Không Khóa | ||
Máy chủ đã mở 90 ngày | Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 2 | Không Khóa | ||
Máy chủ đã mở 118 ngày | Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Không Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Máy chủ đã mở 140 ngày | Mảnh Kim Thủy Tinh | 4 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 2 | Không Khóa | ||
Mảnh Xích Thố | 2 | Không Khóa | ||
Máy chủ đã mở 162 ngày | Mảnh Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 2 | Khóa | ||
Mảnh Xích Thố | 2 | Không Khóa | ||
Máy chủ đã mở 202 ngày | Mảnh Kim Thủy Tinh | 6 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 3 | Khóa | ||
Mảnh Xích Thố | 2 | Không Khóa |