Đầu xuân Hái Lộc nhận thưởng may mắn tràn đầy, phương Phàm sẽ bật mí phần thưởng hấp dẫn dành cho Quý vị như sau:
TÊN VẬT PHẨM | SỐ LƯỢNG | HÌNH ẢNH | TÍNH CHẤT |
Bạc Khóa 2000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 1 Vạn | 5 | Khóa | |
Vàng Khóa 1000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 1000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 5000 | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo | 1 | Khóa | |
Thiên Lý Truyền Âm | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 1 | Khóa | |
Phiên Vũ Huyết 7 Kỹ 5 | 1 | Khóa | |
U Minh Huyết 7 Kỹ 5 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1)_1 | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1)_2 | 10 | Không Khóa | |
Đá Rèn_1 | 1 | Khóa | |
Đá Rèn_2 | 10 | Khóa | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân 10đ_1 | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân 10đ_2 | 5 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | |
Mảnh Tàn Tích Bạch Kim | 1 | Khóa | |
Phụ Tu Lệnh | 1 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ_1 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ_2 | 10 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | |
Diệu Nhật Ly Thể | 1 | Khóa | |
Nhẫn Hoàng Kim | 1 | Khóa | |
Bội Hoàng Kim | 1 | Khóa | |
Vũ Khí Bạch Kim | 1 | Khóa |
TÊN VẬT PHẨM | SỐ LƯỢNG | HÌNH ẢNH | TÍNH CHẤT |
Bạc Khóa 1 Vạn | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 5 Vạn | 5 | Khóa | |
Vàng Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 1000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 5000 | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo | 1 | Khóa | |
Thiên Lý Truyền Âm | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 1 | Khóa | |
Túi chọn mảnh điểm kim thạch | 1 | Khóa | |
Kỳ Lân Huyết 7 Kỹ 5 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không Khóa | |
Đá Rèn | 5 | Khóa | |
Đá Rèn | 20 | Khóa | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân 10đ | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân 10đ | 5 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Đá Tinh Luyện | 20 | Khóa | |
Mảnh Tàn Tích Bạch Kim | 1 | Khóa | |
Phụ Tu Lệnh | 1 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | |
Diệu Nhật Ly Thể | 1 | Khóa | |
Nhẫn Hoàng Kim | 1 | Khóa | |
Bội Hoàng Kim | 1 | Khóa | |
Vũ Khí Bạch Kim | 1 | Khóa |
SỐ LỘC | TÊN VẬT PHẨM | SỐ LƯỢNG | Hình ảnh | TÍNH CHẤT |
40 Lộc | Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 50 | Khóa | ||
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | Khóa | ||
Rương Kim Ô Chi Dực 1 ngày | 1 | Khóa | ||
60 Lộc | Túi Chọn Danh Vọng (5 Chọn 1) | 50 | Không Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 50 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo | 1 | Khóa | ||
80 Lộc | Túi Chọn Ngoại Trang Như Ý-3 Ngày (Có Kỹ Năng) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng (5 Chọn 1) | 50 | Không Khóa | ||
Đá Rèn | 50 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
100 Lộc | Túi Chọn Danh Vọng (5 Chọn 1) | 50 | Không Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 50 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 4 | Khóa |
SỐ LỘC | TÊN VẬT PHẨM | SỐ LƯỢNG | HÌNH ẢNH | TÍNH CHẤT |
100 Lộc (Giới Hạn 100 gói/ngày) | Mã Đáo Thành Công (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | |
Hoa Khai Phú Quý (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Đèn Lồng Đỏ (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Rương Kim Ô Chi Dực 7 ngày | 1 | Khóa | ||
150 Lộc (Giới Hạn 10 gói/ngày) | Chân Đạp Thương Hồng Ngự Thiên | 1 | Khóa | |
Dây Thừng Thương Hồng Ngự Thiên | 1 | Khóa | ||
Yên Thương Hồng Ngự Thiên | 1 | Khóa | ||
200 Lộc (Giới Hạn 10 gói/ngày) | Chân Đạp Vân Giao Trì Tiêu | 1 | Khóa | |
Dây Vân Giao Trì Tiêu | 1 | Khóa | ||
Yên Vân Giao Trì Tiêu | 1 | Khóa | ||
280 Lượt (Giới Hạn 10 gói/ngày) | Linh Thạch-III·Kha Ni Ni | 3 | Khóa | |
Linh Thạch-III·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa | ||
Linh Thạch-III·Mặc Quân | 1 | Khóa | ||
Linh Thạch-III·Cốc Thanh Lam | 1 | Khóa | ||
Linh Thạch-III·Nam Cung Phụng | 1 | Khóa | ||
420 Lượt (Giới Hạn 3 gói/ngày) | Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | |
Diệu Nhật Ly Thể | 1 | Khóa | ||
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa |
SỐ LƯỢT | TÊN VẬT PHẨM | SỐ LƯỢNG | HÌNH ẢNH | TÍNH CHẤT |
40 Lộc | Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 100 | Khóa | ||
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 5 | Khóa | ||
Rương Kim Ô Chi Dực 1 ngày | 1 | Khóa | ||
60 Lộc | Túi Chọn Danh Vọng (9 Chọn 1) | 100 | Không Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 120 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
80 Lộc | Túi Chọn Ngoại Trang Như Ý-3 Ngày (Có Kỹ Năng) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng (9 Chọn 1) | 120 | Không Khóa | ||
Đá Rèn | 100 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | ||
100 Lộc | Túi Chọn Danh Vọng (9 Chọn 1) | 100 | Không Khóa | |
Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 50 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa |
SỐ LƯỢT | TÊN VẬT PHẨM | SỐ LƯỢNG | HÌNH ẢNH | TÍNH CHẤT |
100 Lộc (Giới Hạn 100 gói/ngày) | Mã Đáo Thành Công (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | |
Hoa Khai Phú Quý (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Đèn Lồng Đỏ (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Rương Kim Ô Chi Dực 7 ngày | 1 | Khóa | ||
150 Lộc (Giới Hạn 10 gói/ngày) | Chân Đạp Thương Nguyệt Lược Ảnh | 1 | Khóa | |
Dây Thương Nguyệt Lược Ảnh | 1 | Khóa | ||
Yên Thương Nguyệt Lược Ảnh | 1 | Khóa | ||
200 Lộc (Giới Hạn 10 gói/ngày) | Chân Đạp Vạn Tượng Ngự Long | 1 | Khóa | |
Dây Vạn Tượng Ngự Long | 1 | Khóa | ||
Yên Vạn Tượng Ngự Long | 1 | Khóa | ||
280 Lộc (Giới Hạn 10 gói/ngày) | Linh Thạch III·A Tu La Pháp Vương | 1 | Khóa | |
Linh Thạch III·Khang Ninh Hoàng Hậu | 1 | Khóa | ||
Linh Thạch-III·Kiếm Vũ Hiên | 1 | Khóa | ||
Túi chọn mảnh điểm kim thạch | 10 | Khóa | ||
Thủy Tinh Sắc Màu | 3 | Khóa | ||
320 Lộc (Giới Hạn 3 gói/ngày) | Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | |
Diệu Nhật Ly Thể | 1 | Khóa | ||
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa | ||
420 Lộc (Giới Hạn 3 gói/ngày) | Chân - Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa | ||
420 Lộc (Giới Hạn 3 gói/ngày) | Triệt·Diệu Nhật Lưu Ly Thể | 1 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa |