Máy chủ mở ngày 4/9/2015
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 5 | Khóa | ||
Ly Vân Ti-3 | 5 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Ly Vân Ti-3 | 5 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 7 | Không khóa | ||
Túi Toái Phiến 2 | 2 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
500 Cống Hiến Sư Môn | 1 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 7 | Không khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Ấn Thống Lĩnh (hiệu lực 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Hộp Quà Phi Phong Bậc 3 | 1 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 2 | 2 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 13 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Mũ lv4 | 1 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 2 | Khóa | ||
Phù Đổi Tên Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cầu Phúc (5 điểm) | 23 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 23 | Không khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Hộ oản lv4 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
2000 Cống Hiến Sư Môn | 1 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 2 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 9 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cầu Phúc (5 điểm) | 9 | Không khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Tân Ngự Kiếm Phi Hành (Thời hạn 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 1 | Khóa |