Máy chủ mở từ ngày 27/3/2015 đến ngày 15/4/2015
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Ly Vân Ti-5 | 10 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 20 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 2 | Khóa | ||
Long Văn Điểu Kim | 20 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 2 | Khóa | ||
Ly Vân Ti-5 | 10 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 20 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Túi Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 20 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 5 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ lv5 | 1 | Khóa | ||
Ly Vân Ti-5 | 10 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 2 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Ấn Đại Nguyên Soái (hiệu lực 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Nhẫn lv5 | 1 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 3 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 4 | Khóa | ||
Ly Vân Ti-5 | 10 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | ||
Phá Thiên Chùy | 11 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 3 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Túi Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Mị Lực (5 điểm) | 8 | Không khóa | ||
Danh Vọng Hiệp Khách (5 điểm) | 8 | Không khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Bội lv6 | 1 | Khóa | ||
Khí Bàn·Thủ Tâm | 1 | Không khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 3 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 4 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 1 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 1 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 1 | Khóa | ||
Khí Bàn·Thủ Tâm | 1 | Không khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Vũ Khí lv6 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 3 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 2 | Khóa | ||
Tân Ngự Kiếm Phi Hành (Thời hạn 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Ân Sư (5 điểm) | 15 | Không khóa |