Máy chủ mở ngày 3/8/2015
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 5 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 10 | Không Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 15 | Không Khóa | ||
4000 Cống Hiến Sư Môn | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 18 | Không khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Ấn Nguyên Soái (hiệu lực 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Vũ Khí lv4 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 25 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 10 | Không Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | ||
4000 Cống Hiến Sư Môn | 1 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 24 | Không khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Y Phục lv4 | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 24 | Không khóa | ||
Diệu Nhật Lưu Ly Thể Tàn Quyển | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 20 | Khóa | ||
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 10 | Không Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 10 | Không khóa | ||
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 10 | Không Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ lv5 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Tân Ngự Kiếm Phi Hành (Thời hạn 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa |