Máy chủ mở ngày 18/8/2015
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
1000 Cống Hiến Sư Môn | 1 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cầu Phúc (5 điểm) | 7 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 7 | Không khóa | ||
Quyển Nhiệm Vụ (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
2000 Cống Hiến Sư Môn | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 8 | Không khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Ấn Đại Tướng (hiệu lực 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm ) | 8 | Không khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 2 | 3 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Đai lv4 | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Giày lv4 | 1 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 2 | Khóa | ||
Phù Đổi Tên Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 22 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 22 | Không khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Hộ phù lv4 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Bội lv4 | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 3 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 13 | Không khóa | ||
Diệu Nhật Lưu Ly Thể Tàn Quyển | 2 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Y phục lv4 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Tân Ngự Kiếm Phi Hành (Thời hạn 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 1 | Khóa |