Máy chủ mở từ ngày 08/03/2016 đến ngày 11/04/2016
Mốc Tích Lũy | Vật Phẩm | Số Lượng | Hình Ảnh | Thuộc Tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 2 | Khóa | ||
Phá Thiên Chùy | 2 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Phá Thiên Chùy | 4 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 3 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Chọn Danh Vọng Lệnh | 10 | Không khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 3 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Phá Thiên Chùy | 5 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh 1000 | 4 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Túi Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Nguyên Soái Ấn (Bậc 7) 7 ngày | 1 | Khóa | ||
Chọn Danh Vọng Lệnh | 24 | Không khóa | ||
Cống Hiến Lệnh 1000 | 4 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ Lv5 | 1 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 2 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 4 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 3 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Mảnh Diệu Nhật Lưu Ly Thể Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Chọn Danh Vọng Lệnh | 46 | Không khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Nhẫn Lv5 | 1 | Khóa | ||
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 3 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 5 | Khóa | ||
Túi Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Mảnh Diệu Nhật Lưu Ly Thể Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Chọn Danh Vọng Lệnh | 14 | Không khóa | ||
Tinh Kim | 1 | Không khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Ngọc Bội Lv6 | 1 | Khóa | ||
Ngoại trang tọa kỵ-Ngự Kiếm Phi Hành·Phá Phong (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 4 | Khóa |