Máy chủ mở từ ngày 08/06/2016 trở về trước
Mốc Tích Lũy | Vật Phẩm | Số Lượng | Hình Ảnh | Thuộc Tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn (2000 Vàng Khóa) | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 7 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng | 20 | Không khóa | ||
Nhiệm Vụ Quyển (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
Cống Hiến Sư Môn 2000 | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng | 20 | Không khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Quan Ấn Chiến Trường Bậc 6·7 ngày trải nghiệm | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 2 | 3 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Đai Lv4 | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Giày Lv4 | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 2 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 2 | Khóa | ||
Hộ Phù Phù Đổi Tên Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng | 44 | Không khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Hộ Phù Lv4 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Ngọc Bội Lv4 | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (cấp 4) | 2 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Túi Toái Phiến 3 | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng | 25 | Không khóa | ||
Diệu Nhật Lưu Ly Thể Tàn Quyển | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Y Phục Lv4 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Tân Ngự Kiếm Phi Hành (Thời hạn 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 1 | Khóa |