Máy chủ mở từ ngày 15/01/2016
Mốc Tích Lũy | Vật Phẩm | Số Lượng | Hình Ảnh | Thuộc Tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Ly Vân Ti-5 | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 3 | Khóa | ||
Long Văn Điểu Kim | 10 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 4 | Khóa | ||
Ly Vân Ti-5 | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 20 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 8 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ Lv5 | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Ấn Đại Nguyên Soái (bậc 8) 7 ngày | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Nhẫn Lv5 | 1 | Khóa | ||
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Phá Thiên Chùy | 12 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Túi Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | ||
Chọn Danh Vọng Lệnh | 16 | Không khóa | ||
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 15 | Không khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Ngọc Bội Lv6 | 1 | Khóa | ||
Khí Bàn·Linh Động | 1 | Không khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 4 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Mảnh Sách Thiên Bảo Trấn Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 1 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 1 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế Lấp Lánh·Vũ Khí Lv6 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | ||
Ngoại trang tọa kỵ-Ngự Kiếm Phi Hành·Phá Phong (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Chọn Danh Vọng Lệnh | 10 | Không khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 2 | Khóa |