Máy chủ mở từ ngày 18/09/2013 đến ngày 25/12/2015
Mốc Tích Lũy | Vật Phẩm | Số Lượng | Hình Ảnh | Thuộc Tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Đá Rèn | 5 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 5 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 5 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 9 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ LV5 | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Quan Ấn Võ Hầu (bậc 9) 7 ngày | 1 | Khóa | ||
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Hộ Phù LV5 | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Mảnh Sách Thiên Bảo Trấn Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | ||
Túi Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | ||
Chọn Danh Vọng Lệnh | 14 | Không khóa | ||
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 15 | Không khóa | ||
Khí Bàn·Ngũ Hoành | 1 | Không khóa | ||
Cống Hiến Lệnh 1000 | 4 | Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Mảnh Long Tượng Bàn Nhược Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khí | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế Lấp Lánh·Vũ Khí Lv6 | 1 | Khóa | ||
Chọn Danh Vọng Lệnh | 15 | Không khóa | ||
Túi Chọn Khí Bàn | 1 | Không khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | ||
Ngoại trang tọa kỵ-Ngự Kiếm Phi Hành·Phá Phong (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Yên Ngựa Dung Hợp Dịch-6 | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 15 | Không khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 10 | Khóa |