Máy chủ mở từ ngày 9/3/2015 đến ngày 27/3/2015
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
3.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | ![]() | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 3 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | ![]() | Khóa | |
Ly Vân Ti-5 | 10 | ![]() | Khóa | |
Hoán Thú Phù-I | 5 | ![]() | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | ![]() | Khóa | |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | ![]() | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | ![]() | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000) | 2 | ![]() | Khóa | |
15.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | ![]() | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | ![]() | Khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | ![]() | Khóa | |
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | ![]() | Khóa | |
Hoán Thú Phù-I | 20 | ![]() | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000) | 10 | ![]() | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | ![]() | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến 1 | 1 | ![]() | Khóa | |
45.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | ![]() | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | ![]() | Khóa | |
Tàn Huân Chương (chưa giám định) | 5 | ![]() | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 20 | ![]() | Không Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Y Phục lv6 | 1 | ![]() | Khóa | |
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | ![]() | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (chưa giám định) | 3 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | ![]() | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 5 | ![]() | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn | 6000 | ![]() | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến 2 | 1 | ![]() | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến 3 | 1 | ![]() | Khóa | |
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | ![]() | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | ![]() | Khóa | |
Tàn Huân Chương (chưa giám định) | 4 | ![]() | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến 1 | 1 | ![]() | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | ![]() | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | ![]() | Không khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (chưa giám định) | 1 | ![]() | Khóa | |
Túi Chọn Khí Bàn | 1 | ![]() | Không khóa | |
Ấn Đại Nguyên Soái (hiệu lực 7 ngày) | 1 | ![]() | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến 2 | 2 | ![]() | Khóa | |
150.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | ![]() | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | ![]() | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | ![]() | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | ![]() | Không Khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 1 | ![]() | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 1 | ![]() | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 1 | ![]() | Khóa | |
Túi Chọn Khí Bàn | 1 | ![]() | Không khóa | |
Ma Phùng Tuyến 1 | 1 | ![]() | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến 2 | 1 | ![]() | Khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | ![]() | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (chưa giám định) | 1 | ![]() | Khóa |